Technique: Cold Drawn
Xử lý bề mặt: Embossed
Hợp Kim: Hợp kim
Transport Package: Standard Packing
Khả năng sản xuất: 2000tonne Per Week
Color: silver
Ứng dụng: Transportation Tools, Door & Window, Glass Wall, Decorations
Tấm nhôm dập nổi là vật liệu linh hoạt và hiệu suất cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau. Được biết đến như một tấm nhôm kẻ ca rô, sản phẩm này kết hợp sức mạnh, độ bền và tính thẩm mỹ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho sàn, lối đi, sân ga, v.v. Bề mặt có hoa văn độc đáo của nó mang lại lực kéo tuyệt vời, giảm nguy cơ trượt và ngã ở cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Cho dù bạn đang tìm kiếm một vật liệu đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp hay một lựa chọn phong cách cho không gian thương mại, tấm nhôm dập nổi mang lại nhiều lợi ích khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng.
Các đặc điểm chính của tấm nhôm tấm rô bao gồm cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, khả năng chống ăn mòn và dễ bảo trì. Những đặc tính này đạt được thông qua các kỹ thuật sản xuất tiên tiến nhằm đảm bảo vật liệu giữ được tính toàn vẹn theo thời gian. Thiết kế dập nổi không chỉ giúp tăng độ bám mà còn tăng thêm vẻ hiện đại và chuyên nghiệp cho bất kỳ bề mặt nào. Ngoài ra, tấm nhôm dập nổi có nhiều độ dày và kiểu dáng khác nhau, cho phép tùy chỉnh dựa trên các yêu cầu cụ thể của dự án. Tính linh hoạt này làm cho nó phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ xây dựng và vận chuyển đến bán lẻ và khách sạn.
Thông tin cơ bản.
- Kỹ thuật: Vẽ lạnh
- Lớp: Dòng 3000
- Nhiệt độ: O - H112
- xử lý bề mặt: Dập nổi
- Hợp kim: Hợp kim
- Gói vận chuyển: Đóng gói tiêu chuẩn
- Đặc điểm kỹ thuật: Chiều rộng: 200-2000mm
- Thương hiệu: zhongding
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Năng lực sản xuất: 2000 tấn mỗi tuần
| Item |
Value |
| Grade |
3000 Series |
| Temper |
O-H112 |
| Type |
Plate |
| Application |
anti-slip plate |
| Width |
100-2000mm |
| Surface Treatment |
Embossed |
| Thickness |
0.15-350mm |
| Length |
Less than 8000mm |
| Alloy Or Not |
Is Alloy |
| Model Number |
3003 |
| Tolerance |
±1% |
| Processing Service |
Cutting |
| Delivery Time |
25 days |
| Standard |
GB/T3880 ASTM B209 EN485 |
| Certification |
ISO9001/BV/DNV/CCS/ABS |
| Surface |
Mill Finsh |
| MOQ |
3 Tons |
| Protective Film |
PE film coated if required |
| Packing |
Moiosture-proof, standard export pallet |
| Payment terms |
T/T, L/C, Trade Assurance |
| Delivery time |
According to production schedule |
Từ cơ bản đến phức tạp: Thép cuộn, Thép tròn, Thép dẹt, Thép góc cho đến Ống chữ nhật vuông, chúng tôi cung cấp đầy đủ các giải pháp về thép.