Các tấm thép mỏng thường có chiều rộng từ 500 đến 1500 mm, trong khi các tấm thép dày có chiều rộng từ 600 đến 3000 mm. Thép tấm có nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm thép thông thường, thép chất lượng cao, thép hợp kim, thép lò xo, thép không gỉ, thép công cụ, thép chịu nhiệt, thép chịu lực, thép silicon và tấm sắt nguyên chất công nghiệp. Chúng cũng được phân loại theo mục đích sử dụng chuyên dụng, chẳng hạn như tấm trống dầu, tấm tráng men và tấm chống đạn. Xử lý bề mặt bao gồm tấm mạ kẽm, tấm đóng hộp, tấm mạ chì và tấm thép composite nhựa, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.

| Material | carbon steel, alloy steel, high strength steel |
| Standard | GB, ASTM, JIS, DIN etc |
| Grade |
195 Q215 Q235 Q345 Q460 Q690 SS490 SM400 SM490 SPHC SPHD SPHE SPHF SEA1002 SEA1006 SEA1008 SEA1010 SEA 1020 SAE1045 S25C S35C S45C A36 A572 A516 |
| Application | Widely used in ship, automobile, Bridges, buildings, machinery, pressure vessels and other manufacturing industries |
| Steel type and grade | |
| 20Cr low hardenability alloy carburizing steel | This type of steel has low hardenability and low core strength. |
| 20CrMnTi medium hardenability alloy carburizing steel. | This type of steel has high hardenability, low overheating sensitivity, relatively uniform carburized transition layer, and good mechanical and process properties. |
| 18Cr2Ni4WA and 20Cr2Ni4A high hardenability alloy carburizing steel. | This type of steel contains more elements such as Cr and Ni, has high hardenability, and has good toughness and low temperature impact toughness. |